D1 -- 20250104 từ ngữ: penguin, elepha c

Park ji-mi

Tuyên

Dùng

Dùng một phần

Mỗ

# th

# thi tuyển đ

Ng

Sĩ q

Sĩ quan cảnh

#

Đen

Đen bỉ mạnh m

Sa